TT |
Tên nhóm lĩnh vực |
Tên lĩnh vực cụ thê |
1 |
Khoa học động vật |
Phát triển ;Sinh thái; Di truyền; Chăn nuôi; Bệnh lý học; Sinh lý học; Phân loại học;Lĩnh vực khác |
2 |
Khoa học xã hội & hành vi |
Tâm lý học Phát triển & Lâm sang; Tâm lý học Nhận thức Tâm lý học Sinh học; Xã Cuộc học; Lĩnh vực khác |
3 |
Hoá sinh |
Hoá sinh tổng hợp; Trao đổi chất; Hoá sinh cấu trúc; Lĩnh vực khác |
4 |
Sinh học Tế bào & Phân tử |
Sinh học Tế bào; Di truyền Tế bào và Phân tử; Hệ miễn dịch Sinh học Phân tử ; Lĩnh vực khác |
5 |
Hoá học |
Hoá học Phân tích; Hoá học Vô cơ; Hoá học Hữu cơ; Hoá học Vật chất; Hoá học Tổng hợp; Lĩnh vực khác |
6 |
Khoa học máy tính |
Thuật toán, Cơ sở dữ liệu; Trí tuệ Nhân tạo; Hệ thống và Thông tin; Khoa học Điện toán, Đồ hoạ Máy tính; Lập trình Phần mềm, Ngôn ngữ Lập trình; Hệ thống Máy tính, Hệ điều hành ;Lĩnh vực khác |
7 |
Khoa học Trái đất và Hành tinh |
Khí tượng học, Thời tiết; Địa hoá học, Khoáng vật học; Cổ sinh vật học ; Địa vật lý; Khoa học Hành tinh; Kiến tạo Địa chất; Lĩnh vực khác |
8 |
Kỹ thuật: Vật liệu & Công nghệ sinh học |
Công nghệ sinh học;Dự án xây dựng;Cơ khí hoá chất;Cơ khí công nghiệp, chế xuất;Cơ khí Vật liệu;Lĩnh vực khác
|
9 |
Kỹ thuật: Kỹ thuật điện & Cơ khí |
Kỹ thuật điện, Kỹ thuật máy tính, Kiểm soát; Cơ khí; Nhiệt động lực học, Năng lượng mặt trời; Rô-bốt; Lĩnh vực khác |
10 |
Năng lượng & Vận tải |
Hàng không và Kỹ thuật hàng không, Khí động lực học; Năng lượng thay thế; Năng lượng Hoá thạch; Phát triển phương tiện; Năng lượng Tái sinh; Lĩnh vực khác |
11 |
Khoa học Môi trường |
Ô nhiễm không khí và Chất lượng không khí; Ô nhiễm đất và Chất lượng đất; Ô nhiễm nguồn nước và Chất lượng nước Lĩnh vực khác |
12 |
Quản lý môi trường |
Khôi phục sinh thái; Quản lý hệ sinh thái; Kỹ thuật Môi trường; Quản lý nguồn tài nguyên đất, Lâm nghiệp Tái chế, Quản lý chất thải; Lĩnh vực khác |
13 |
Toán học |
Đại số học; Phân tích; Toán học ứng dụng; Hình học; Xác suất và Thống kê; Lĩnh vực khác |
14 |
Y khoa và Khoa học sức khoẻ |
Chẩn đoán bệnh và Chữa bệnh; Dịch tễ học; Di truyền học; Sinh học Phân tử; Sinh lý học và Bệnh lý học; Lĩnh vực khác
|
15 |
Vi trùng học |
Kháng sinh, Thuốc chống vi trùng; Nghiên cứu vi khuẩn; Di truyền vi khuẩn; Siêu vi khuẩn học; Lĩnh vực khác
|
16 |
Vật lý và Thiên văn học |
Thiên văn học; Nguyên tử, Phân từ, Chất rắn; Vật lý Sinh học; Thiết bị đo đạc và Điện tử; Từ học và điện từ học; Vật lý Hạt nhân và Phần tử; Quang học, Laze, Maze; Vật lý Lý thuyết, Thiên văn học Lý thuyết hoặc Điện toán; Lĩnh vực khác |
17 |
Khoa học Thực vật |
Nông nghiệp & Nông học; Phát triển; Sinh thái; Di truyền; Quang hợp; Sinh lý học Thực vật (Phân tử, Tế bào, Sinh vật); Phân loại thực vật, Tiến hoá; Lĩnh vực khác |