MÔN HỌC |
KHỐI |
GIÁO VIÊN DẠY |
THỜI GIAN (12 TIẾT) (3 TIẾT/BUỔI/TUẦN) |
ĐỊA ĐIỂM |
Toán |
10 |
Đào Thị Anh Phương |
Tiết 4,5 - chiều thứ 4 |
Phòng học 4- khu B |
Hoàng Thanh Nga |
Tiết 1,2,3 - chiều thứ 3, Tiết 1,2,3 - chiều thứ 4 |
VP Đoàn cũ |
||
11 |
Hoàng Thị Xuân Chinh |
Tiết 3,4,5-Sáng thứ 3, Tiết 3,4,5-sáng thứ 6 |
Phòng BD HSG- Tầng 2- NS2 |
|
Lý |
10 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Tiết 4,5 - chiều thứ 4 |
Phòng học 3- khu B |
11 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Tiết 4,5 - chiều thứ 4 |
VP Đoàn cũ |
|
Hoá |
10 |
Phạm Thanh Thủy |
Tiết 4,5 - sáng thứ 4 |
Phòng học 2- khu B |
11 |
Nguyễn Thị Hồng |
Tiết 1,2,3 - sáng thứ 5 |
Phòng TN Hóa |
|
Sinh |
10 |
Phùng Việt Hà |
Tiết 2,3,4 - chiều thứ 5 |
Phòng BD HSG- Tầng 3- NS2 |
11 |
Đặng Thị Thục Anh |
Tiết 3,4,5 - sáng thứ 2 |
Phòng BD HSG- Tầng 3- NS2 |
|
Văn |
10 |
Nguyễn Thị Hương |
Tiết 3,4,5 - sáng thứ 3 |
Hội trường Tầng 2- Nhà HBộ |
11 |
Bùi Thị Hòa |
Tiết 3,4,5 - sáng thứ 4 |
Phòng học 1- khu B |
|
Sử |
10 |
Trịnh Văn Sĩ |
Tiết 1,2, 3 - sáng thứ 7 |
Phòng học 1- khu B |
11 |
Lê Thùy Dương |
Tiết 3,4,5 - sáng thứ 7 |
Phòng học 3- khu B |
|
Địa |
10 |
Nguyễn Lệ Phương |
Tiết 4,5 - chiều thứ 4 |
Phòng học 4- khu B |
11 |
Vũ Thị Hường |
Tiết 1,2,3 - sáng thứ 7 |
Phòng học 4- khu B |
|
Anh |
10 |
Vũ Thị Loan |
Tiết 4,5 - chiều thứ 4 |
Phòng học 5- khu B |
11 |
Trần Văn Lục |
Tiết 2,3,4 - sáng thứ 6 |
Phòng học Ngoại ngữ |
Chú ý: Giờ học buổi sáng từ 7h15, chiều từ 13h15, Các môn học thực hiện TKB trên bắt đầu từ 13/1 /2014