BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CỤC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Hà Nội, ngày 12-08-2014
THỐNG KÊ ĐIỂM TRUNG BÌNH THI ĐẠI HỌC KHỐI A, B, C, D
KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2014
Tiêu chí: xét những thí sinh tốt nghiệp THPT năm 2014, dự thi đủ 3 môn khối A, A1, B, C và D với những trường phổ thông có từ 30 lượt thí sinh dự thi trở lên |
||||
STT |
Tỉnh / thành phố |
Tên trường phổ thông |
Lượt dự thi |
ĐTB (Ex) |
3 |
TP Hà nội |
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN |
464 |
22.09 |
5 |
TP Hà nội |
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia |
651 |
21.81 |
6 |
TP Hà nội |
THPT Chuyên ĐH SP HN |
646 |
21.69 |
13 |
TP Hà nội |
THPT Hà Nội-Amstecdam |
616 |
21.41 |
34 |
TP Hà nội |
THPT Chu Văn An |
847 |
20.28 |
35 |
TP Hà nội |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
728 |
20.24 |
44 |
TP Hà nội |
THPT Lương Thế Vinh |
983 |
19.67 |
50 |
TP Hà nội |
THPT Kim Liên |
423 |
19.46 |
59 |
TP Hà nội |
THPT Thăng Long |
1,133 |
19.09 |
63 |
TP Hà nội |
THPT Yên Hoà |
855 |
18.89 |
64 |
TP Hà nội |
THPT BC Nguyễn Tất Thành |
943 |
18.86 |
71 |
TP Hà nội |
THPT Nhân Chính |
688 |
18.58 |
79 |
TP Hà nội |
THPT Phan Đình Phùng |
1,126 |
18.42 |
80 |
TP Hà nội |
THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa |
1,061 |
18.40 |
86 |
TP Hà nội |
THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm |
1,056 |
18.10 |
88 |
TP Hà nội |
THPT Ng. Thị Minh Khai |
889 |
17.99 |
105 |
TP Hà nội |
THPT NEWTON |
55 |
17.73 |
110 |
TP Hà nội |
THPT Việt -Đức |
1,069 |
17.60 |
113 |
TP Hà nội |
THPT Nguyễn Gia Thiều |
1,043 |
17.56 |
122 |
TP Hà nội |
THPT Sơn Tây |
865 |
17.44 |
132 |
TP Hà nội |
THPT Phạm Hồng Thái |
846 |
17.33 |
135 |
TP Hà nội |
THPT Trí Đức |
339 |
17.28 |
137 |
TP Hà nội |
THPT Liên Hà |
1,007 |
17.22 |
148 |
TP Hà nội |
THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông |
1,128 |
17.04 |
157 |
TP Hà nội |
THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm |
993 |
16.89 |
159 |
TP Hà nội |
THPT Mỹ Đức A |
820 |
16.86 |
173 |
TP Hà nội |
THPT Ngọc Hồi |
733 |
16.68 |
178 |
TP Hà nội |
THPT Trần Nhân Tông |
920 |
16.62 |
194 |
TP Hà nội |
THPT Xuân Đỉnh |
833 |
16.41 |
195 |
TP Hà nội |
THPT Quang Trung- Đống Đa |
908 |
16.41 |
223 |
TP Hà nội |
THPT Quốc Oai |
995 |
16.15 |
224 |
TP Hà nội |
THPT Nguyễn Siêu |
168 |
16.14 |
225 |
TP Hà nội |
THPT Cầu Giấy |
708 |
16.14 |
244 |
TP Hà nội |
THPT Lương Văn Can |
105 |
15.97 |
263 |
TP Hà nội |
THPT Đan Phượng |
762 |
15.88 |
268 |
TP Hà nội |
THPT Mê Linh |
645 |
15.84 |
269 |
TP Hà nội |
THPT Thạch Thất |
900 |
15.84 |
281 |
TP Hà nội |
THPT Cổ Loa |
786 |
15.78 |
291 |
TP Hà nội |
THPT Đống Đa |
968 |
15.75 |
292 |
TP Hà nội |
THPT Đào Duy Từ |
430 |
15.74 |
293 |
TP Hà nội |
THPT Hoài Đức A |
981 |
15.74 |
313 |
TP Hà nội |
THPT Yên Viên |
721 |
15.65 |
314 |
TP Hà nội |
THPT Nguyễn Trãi- Ba Đình |
752 |
15.64 |
338 |
TP Hà nội |
THPT Sóc Sơn |
758 |
15.51 |
339 |
TP Hà nội |
THPT Đoàn kết- Hai Bà Trưng |
821 |
15.50 |
352 |
TP Hà nội |
THPT ứng Hoà A |
624 |
15.41 |
360 |
TP Hà nội |
THPT Yên Lãng |
616 |
15.35 |
361 |
TP Hà nội |
THPT Đồng Quan |
556 |
15.34 |
371 |
TP Hà nội |
THPT Vân Nội |
708 |
15.30 |
394 |
TP Hà nội |
THPT Thường Tín |
807 |
15.23 |
398 |
TP Hà nội |
THPT Đa Phúc |
678 |
15.21 |
406 |
TP Hà nội |
THPT Trung Giã |
502 |
15.18 |
408 |
TP Hà nội |
THPT Ngọc Tảo |
774 |
15.16 |
435 |
TP Hà nội |
THPT Chương Mỹ A |
885 |
15.04 |
443 |
TP Hà nội |
THPT Bắc Thăng Long |
331 |
15.00 |
472 |
TP Hà nội |
THPT Lô Mô nô xốp |
337 |
14.88 |
476 |
TP Hà nội |
THPT Ngô Thì Nhậm |
561 |
14.87 |
486 |
TP Hà nội |
THPT Nguyễn Du- Thanh Oai |
631 |
14.84 |
495 |
TP Hà nội |
THPT Phú Xuyên A |
828 |
14.80 |
497 |
TP Hà nội |
THPT Hoàng Văn Thụ |
766 |
14.79 |
502 |
TP Hà nội |
THPT Dương Xá |
799 |
14.76 |
521 |
TP Hà nội |
THPT Tây Hồ |
596 |
14.71 |
569 |
TP Hà nội |
THPT Việt Ba |
690 |
14.51 |
572 |
TP Hà nội |
THPT Đoàn Thị Điểm |
97 |
14.51 |
582 |
TP Hà nội |
THPT Thanh Oai B |
728 |
14.48 |
613 |
TP Hà nội |
THPT Kim Anh |
463 |
14.39 |
632 |
TP Hà nội |
THPT Trần Hưng Đạo- Thanh Xuân |
693 |
14.31 |
643 |
TP Hà nội |
THPT Phùng Khắc Khoan- Thạch Thất |
684 |
14.28 |
653 |
TP Hà nội |
THPT ứng Hoà B |
356 |
14.25 |
658 |
TP Hà nội |
THPT Ngô Quyền- Ba Vì |
748 |
14.25 |
677 |
TP Hà nội |
THPT Quảng Oai |
632 |
14.20 |
696 |
TP Hà nội |
THPT BC Phan Huy Chú |
548 |
14.12 |
724 |
TP Hà nội |
THPT Tùng Thiện |
629 |
14.03 |
747 |
TP Hà nội |
THPT Hoài Đức B |
810 |
13.98 |
752 |
TP Hà nội |
THPT Đông Anh |
508 |
13.97 |
807 |
TP Hà nội |
THPT Đại Cường |
206 |
13.80 |
818 |
TP Hà nội |
THPT Trần Đăng Ninh |
574 |
13.74 |
836 |
TP Hà nội |
THPT Mari Quyri |
630 |
13.69 |
849 |
TP Hà nội |
THPT Phúc Thọ |
546 |
13.66 |
857 |
TP Hà nội |
THPT Lý Thường Kiệt |
589 |
13.64 |
861 |
TP Hà nội |
THPT Minh Phú |
195 |
13.61 |
879 |
TP Hà nội |
THPT Phú Xuyên B |
428 |
13.55 |
913 |
TP Hà nội |
THPT Vân Cốc |
368 |
13.44 |
927 |
TP Hà nội |
Hữu Nghị T78 |
286 |
13.40 |
941 |
TP Hà nội |
THPT Vạn xuân- Hoài Đức |
636 |
13.37 |
943 |
TP Hà nội |
THPT Tô Hiệu- Thường Tín |
516 |
13.36 |
948 |
TP Hà nội |
THPT Quang Trung- Hà Đông |
753 |
13.36 |
963 |
TP Hà nội |
THPT Ng.Bỉnh Khiêm |
625 |
13.32 |
993 |
TP Hà nội |
THPT Ba Vì |
318 |
13.22 |
1009 |
TP Hà nội |
THPT Tân Lập |
620 |
13.17 |
1012 |
TP Hà nội |
THPT Hecman Gmeine |
102 |
13.16 |
1033 |
TP Hà nội |
THPT Thực nghiệm |
155 |
13.11 |
1055 |
TP Hà nội |
THPT Trương Định |
841 |
13.05 |
1058 |
TP Hà nội |
THPT Xuân Giang |
293 |
13.04 |
1070 |
TP Hà nội |
THPT Thượng Cát |
460 |
13.00 |
1077 |
TP Hà nội |
THPT Mỹ Đức B |
603 |
12.99 |
1098 |
TP Hà nội |
THPT Xuân Mai |
928 |
12.95 |
1146 |
TP Hà nội |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
585 |
12.84 |
1183 |
TP Hà nội |
THPT Trung Văn |
443 |
12.76 |
1189 |
TP Hà nội |
THPT Thanh Oai A |
515 |
12.75 |
1223 |
TP Hà nội |
THPT DT Nội Trú |
88 |
12.69 |
1299 |
TP Hà nội |
THPT Lý Thái Tổ |
150 |
12.52 |
1307 |
TP Hà nội |
THPT Cao Bá Quát- Quốc Oai |
484 |
12.50 |
1344 |
TP Hà nội |
THPT Lưu Hoàng |
256 |
12.40 |
1404 |
TP Hà nội |
THPT Hồ Tùng Mậu |
98 |
12.23 |
1408 |
TP Hà nội |
THPT Mỹ Đức C |
340 |
12.21 |
1409 |
TP Hà nội |
THPT Minh Khai |
570 |
12.21 |
1411 |
TP Hà nội |
Trường Hữu Nghị 80 |
323 |
12.20 |
1427 |
TP Hà nội |
THPT Đại Mỗ |
310 |
12.17 |
1436 |
TP Hà nội |
THPT TT Đại Việt |
61 |
12.15 |
1468 |
TP Hà nội |
THPT Hai Bà Trưng- Thạch Thất |
490 |
12.07 |
1502 |
TP Hà nội |
THPT Tân Dân |
269 |
11.99 |
1503 |
TP Hà nội |
THPT Nguyễn Trãi- Thường Tín |
482 |
11.99 |
1528 |
TP Hà nội |
THPT Vân Tảo |
323 |
11.93 |
1530 |
TP Hà nội |
THPT Tiền Phong |
244 |
11.93 |
1556 |
TP Hà nội |
THPT Bất Bạt |
196 |
11.87 |
1564 |
TP Hà nội |
THPT Chúc Động |
417 |
11.84 |
1582 |
TP Hà nội |
THPT Phương Nam |
119 |
11.82 |
1657 |
TP Hà nội |
THPT Hoàng Cầu |
517 |
11.62 |
1669 |
TP Hà nội |
THPT Tự Lập |
123 |
11.58 |
1696 |
TP Hà nội |
THPT Hồng Thái |
502 |
11.50 |
1771 |
TP Hà nội |
TT GDTX Sơn Tây |
59 |
11.31 |
1819 |
TP Hà nội |
THPT Văn Hiến |
130 |
11.16 |
1844 |
TP Hà nội |
THPT Hồng Hà |
143 |
11.09 |
1857 |
TP Hà nội |
THPT Trần Hưng Đạo- Hà Đông |
404 |
11.04 |
1869 |
TP Hà nội |
THPT Chương Mỹ B |
267 |
10.97 |
1872 |
TP Hà nội |
THPT BC Trần Quốc Tuấn |
115 |
10.95 |
1880 |
TP Hà nội |
THPT Hợp Thanh |
239 |
10.93 |
1886 |
TP Hà nội |
THPT Mai Hắc Đế |
68 |
10.92 |
1891 |
TP Hà nội |
THPT Vạn Xuân |
118 |
10.89 |
1901 |
TP Hà nội |
THPT Tiến Thịnh |
263 |
10.86 |
1952 |
TP Hà nội |
THPT DL Đinh Tiên Hoàng |
256 |
10.72 |
1967 |
TP Hà nội |
THPT Phan Bội Châu |
106 |
10.68 |
1976 |
TP Hà nội |
THPT Phan Chu Trinh |
83 |
10.65 |
1979 |
TP Hà nội |
THPT Đông Kinh |
95 |
10.64 |
2006 |
TP Hà nội |
THPT An Dương Vương |
108 |
10.54 |
2008 |
TP Hà nội |
TTGDTX Đống Đa |
30 |
10.54 |
2014 |
TP Hà nội |
THPT Xuân Khanh |
121 |
10.51 |
2025 |
TP Hà nội |
THPT Hoàng Diệu |
207 |
10.49 |
2041 |
TP Hà nội |
THPT Tư thục Bình Minh |
81 |
10.45 |
2048 |
TP Hà nội |
THPT Bắc Lương Sơn |
105 |
10.43 |
2049 |
TP Hà nội |
THPT Lê Văn Thiêm |
146 |
10.42 |
2059 |
TP Hà nội |
THPT Đông Đô |
128 |
10.38 |
2075 |
TP Hà nội |
THPT Lê Ngọc Hân |
43 |
10.34 |
2089 |
TP Hà nội |
THPT Quang Minh |
108 |
10.29 |
2097 |
TP Hà nội |
THPT Lý Tử Tấn |
216 |
10.23 |
2100 |
TP Hà nội |
THPT Trần Quang Khải |
53 |
10.21 |
2129 |
TP Hà nội |
THPT Lương Thế Vinh- Ba Vì |
47 |
10.12 |
2138 |
TP Hà nội |
THPT Hồ Xuân Hương |
84 |
10.10 |
2145 |
TP Hà nội |
THPT Hồng Đức |
88 |
10.07 |
2154 |
TP Hà nội |
THPT Ngô Quyền |
55 |
10.04 |
2158 |
TP Hà nội |
THPT Trần Phú |
67 |
10.02 |
2176 |
TP Hà nội |
TTGDTX Tây Hồ |
31 |
9.96 |
2187 |
TP Hà nội |
TH DL Huỳnh Thúc Kháng |
51 |
9.92 |
2193 |
TP Hà nội |
THPT Ngô Tất Tố |
102 |
9.88 |
2198 |
TP Hà nội |
TTGDTX Đông Anh |
59 |
9.87 |
2200 |
TP Hà nội |
THPT Hà Nội |
112 |
9.86 |
2203 |
TP Hà nội |
THPT Hà Đông |
449 |
9.83 |
2206 |
TP Hà nội |
THPT Xuân Thuỷ |
42 |
9.82 |
2217 |
TP Hà nội |
THPT DL EINSTEIN |
145 |
9.79 |
2220 |
TP Hà nội |
THPT Lê Thánh Tông |
68 |
9.76 |
2249 |
TP Hà nội |
THPT Lạc Long Quân |
36 |
9.66 |
2251 |
TP Hà nội |
TT GDTX Thạch Thất |
125 |
9.66 |
2254 |
TP Hà nội |
THPT Phan Huy Chú -Thạch Thất |
78 |
9.65 |
2280 |
TP Hà nội |
THPT Lý Thánh Tông |
168 |
9.51 |
2289 |
TP Hà nội |
THPT Bắc Đuống |
68 |
9.47 |
2290 |
TP Hà nội |
THPT Văn Lang |
50 |
9.47 |
2301 |
TP Hà nội |
DTNT - ĐH Lâm Nghiệp |
121 |
9.44 |
2306 |
TP Hà nội |
THPT Ng. Văn Huyên |
37 |
9.43 |
2330 |
TP Hà nội |
TT GDTX Quốc Oai |
64 |
9.36 |
2347 |
TP Hà nội |
TTGDTX Thanh Trì |
63 |
9.29 |
2355 |
TP Hà nội |
TTGDTX Cầu Giấy |
41 |
9.23 |
2361 |
TP Hà nội |
THPT Ng. Bỉnh Khiêm |
74 |
9.21 |
2383 |
TP Hà nội |
THPT Tây Đô |
89 |
9.12 |
2389 |
TP Hà nội |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
34 |
9.09 |
2399 |
TP Hà nội |
TTGDTX Phú Thị |
47 |
9.05 |
2426 |
TP Hà nội |
TTGDTX Từ Liêm |
81 |
8.91 |
2437 |
TP Hà nội |
THPT Phạm Ngũ Lão |
48 |
8.85 |
2451 |
TP Hà nội |
THPT Bắc Hà, Thanh Oai |
43 |
8.78 |
2461 |
TP Hà nội |
THPT Ngô Sỹ Liên |
73 |
8.72 |
2466 |
TP Hà nội |
TT GDTX Chương Mỹ |
50 |
8.69 |
2467 |
TP Hà nội |
TT GDTX Đan Phượng |
115 |
8.69 |
2480 |
TP Hà nội |
TTGDTX Đông Mỹ |
50 |
8.62 |
2495 |
TP Hà nội |
TT GDTX Hoài Đức |
224 |
8.50 |
2500 |
TP Hà nội |
THPT Phùng Hưng |
34 |
8.45 |
2516 |
TP Hà nội |
THPT Tô Hiến Thành |
39 |
8.30 |