Điện thoại: 024 38.387.717

Thống kê điểm trung bình thi đại học khối A, B, C, D

Cập nhật: 08 Tháng Tám 2020 3:14:57 CH
Điểm thi trung bình đại học cao đẳng của trường THPT Xuân Đỉnh là 16.41...

 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CỤC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN    
                                 Hà Nội, ngày 12-08-2014

THỐNG KÊ ĐIỂM TRUNG BÌNH THI ĐẠI HỌC KHỐI A, B, C, D

KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2014

Tiêu chí: xét những thí sinh tốt nghiệp THPT năm 2014, dự thi đủ 3 môn khối A, A1, B, C và D với những trường phổ thông có từ 30 lượt thí sinh dự thi trở lên

STT

Tỉnh / thành phố

Tên trường phổ thông

Lượt dự thi

ĐTB (Ex)

3

TP Hà nội

THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN

464

22.09

5

TP Hà nội

Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia

651

21.81

6

TP Hà nội

THPT Chuyên ĐH SP HN

646

21.69

13

TP Hà nội

THPT Hà Nội-Amstecdam

616

21.41

34

TP Hà nội

THPT Chu Văn An

847

20.28

35

TP Hà nội

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

728

20.24

44

TP Hà nội

THPT Lương Thế Vinh

983

19.67

50

TP Hà nội

THPT Kim Liên

423

19.46

59

TP Hà nội

THPT Thăng Long

1,133

19.09

63

TP Hà nội

THPT Yên Hoà

855

18.89

64

TP Hà nội

THPT BC Nguyễn Tất Thành

943

18.86

71

TP Hà nội

THPT Nhân Chính

688

18.58

79

TP Hà nội

THPT Phan Đình Phùng

1,126

18.42

80

TP Hà nội

THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa

1,061

18.40

86

TP Hà nội

THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm

1,056

18.10

88

TP Hà nội

THPT Ng. Thị Minh Khai

889

17.99

105

TP Hà nội

THPT NEWTON

55

17.73

110

TP Hà nội

THPT Việt -Đức

1,069

17.60

113

TP Hà nội

THPT Nguyễn Gia Thiều

1,043

17.56

122

TP Hà nội

THPT Sơn Tây

865

17.44

132

TP Hà nội

THPT Phạm Hồng Thái

846

17.33

135

TP Hà nội

THPT Trí Đức

339

17.28

137

TP Hà nội

THPT Liên Hà

1,007

17.22

148

TP Hà nội

THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông

1,128

17.04

157

TP Hà nội

THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm

993

16.89

159

TP Hà nội

THPT Mỹ Đức A

820

16.86

173

TP Hà nội

THPT Ngọc Hồi

733

16.68

178

TP Hà nội

THPT Trần Nhân Tông

920

16.62

194

TP Hà nội

THPT Xuân Đỉnh

833

16.41

195

TP Hà nội

THPT Quang Trung- Đống Đa

908

16.41

223

TP Hà nội

THPT Quốc Oai

995

16.15

224

TP Hà nội

THPT Nguyễn Siêu

168

16.14

225

TP Hà nội

THPT Cầu Giấy

708

16.14

244

TP Hà nội

THPT Lương Văn Can

105

15.97

263

TP Hà nội

THPT Đan Phượng

762

15.88

268

TP Hà nội

THPT Mê Linh

645

15.84

269

TP Hà nội

THPT Thạch Thất

900

15.84

281

TP Hà nội

THPT Cổ Loa

786

15.78

291

TP Hà nội

THPT Đống Đa

968

15.75

292

TP Hà nội

THPT Đào Duy Từ

430

15.74

293

TP Hà nội

THPT Hoài Đức A

981

15.74

313

TP Hà nội

THPT Yên Viên

721

15.65

314

TP Hà nội

THPT Nguyễn Trãi- Ba Đình

752

15.64

338

TP Hà nội

THPT Sóc Sơn

758

15.51

339

TP Hà nội

THPT Đoàn kết- Hai Bà Trưng

821

15.50

352

TP Hà nội

THPT ứng Hoà A

624

15.41

360

TP Hà nội

THPT Yên Lãng

616

15.35

361

TP Hà nội

THPT Đồng Quan

556

15.34

371

TP Hà nội

THPT Vân Nội

708

15.30

394

TP Hà nội

THPT Thường Tín

807

15.23

398

TP Hà nội

THPT Đa Phúc

678

15.21

406

TP Hà nội

THPT Trung Giã

502

15.18

408

TP Hà nội

THPT Ngọc Tảo

774

15.16

435

TP Hà nội

THPT Chương Mỹ A

885

15.04

443

TP Hà nội

THPT Bắc Thăng Long

331

15.00

472

TP Hà nội

THPT Lô Mô nô xốp

337

14.88

476

TP Hà nội

THPT Ngô Thì Nhậm

561

14.87

486

TP Hà nội

THPT Nguyễn Du- Thanh Oai

631

14.84

495

TP Hà nội

THPT Phú Xuyên A

828

14.80

497

TP Hà nội

THPT Hoàng Văn Thụ

766

14.79

502

TP Hà nội

THPT Dương Xá

799

14.76

521

TP Hà nội

THPT Tây Hồ

596

14.71

569

TP Hà nội

THPT Việt Ba

690

14.51

572

TP Hà nội

THPT Đoàn Thị Điểm

97

14.51

582

TP Hà nội

THPT Thanh Oai B

728

14.48

613

TP Hà nội

THPT Kim Anh

463

14.39

632

TP Hà nội

THPT Trần Hưng Đạo- Thanh Xuân

693

14.31

643

TP Hà nội

THPT Phùng Khắc Khoan- Thạch Thất

684

14.28

653

TP Hà nội

THPT ứng Hoà B

356

14.25

658

TP Hà nội

THPT Ngô Quyền- Ba Vì

748

14.25

677

TP Hà nội

THPT Quảng Oai

632

14.20

696

TP Hà nội

THPT BC Phan Huy Chú

548

14.12

724

TP Hà nội

THPT Tùng Thiện

629

14.03

747

TP Hà nội

THPT Hoài Đức B

810

13.98

752

TP Hà nội

THPT Đông Anh

508

13.97

807

TP Hà nội

THPT Đại Cường

206

13.80

818

TP Hà nội

THPT Trần Đăng Ninh

574

13.74

836

TP Hà nội

THPT Mari Quyri

630

13.69

849

TP Hà nội

THPT Phúc Thọ

546

13.66

857

TP Hà nội

THPT Lý Thường Kiệt

589

13.64

861

TP Hà nội

THPT Minh Phú

195

13.61

879

TP Hà nội

THPT Phú Xuyên B

428

13.55

913

TP Hà nội

THPT Vân Cốc

368

13.44

927

TP Hà nội

Hữu Nghị T78

286

13.40

941

TP Hà nội

THPT Vạn xuân- Hoài Đức

636

13.37

943

TP Hà nội

THPT Tô Hiệu- Thường Tín

516

13.36

948

TP Hà nội

THPT Quang Trung- Hà Đông

753

13.36

963

TP Hà nội

THPT Ng.Bỉnh Khiêm

625

13.32

993

TP Hà nội

THPT Ba Vì

318

13.22

1009

TP Hà nội

THPT Tân Lập

620

13.17

1012

TP Hà nội

THPT Hecman Gmeine

102

13.16

1033

TP Hà nội

THPT Thực nghiệm

155

13.11

1055

TP Hà nội

THPT Trương Định

841

13.05

1058

TP Hà nội

THPT Xuân Giang

293

13.04

1070

TP Hà nội

THPT Thượng Cát

460

13.00

1077

TP Hà nội

THPT Mỹ Đức B

603

12.99

1098

TP Hà nội

THPT Xuân Mai

928

12.95

1146

TP Hà nội

THPT Nguyễn Văn Cừ

585

12.84

1183

TP Hà nội

THPT Trung Văn

443

12.76

1189

TP Hà nội

THPT Thanh Oai A

515

12.75

1223

TP Hà nội

THPT DT Nội Trú

88

12.69

1299

TP Hà nội

THPT Lý Thái Tổ

150

12.52

1307

TP Hà nội

THPT Cao Bá Quát- Quốc Oai

484

12.50

1344

TP Hà nội

THPT Lưu Hoàng

256

12.40

1404

TP Hà nội

THPT Hồ Tùng Mậu

98

12.23

1408

TP Hà nội

THPT Mỹ Đức C

340

12.21

1409

TP Hà nội

THPT Minh Khai

570

12.21

1411

TP Hà nội

Trường Hữu Nghị 80

323

12.20

1427

TP Hà nội

THPT Đại Mỗ

310

12.17

1436

TP Hà nội

THPT TT Đại Việt

61

12.15

1468

TP Hà nội

THPT Hai Bà Trưng- Thạch Thất

490

12.07

1502

TP Hà nội

THPT Tân Dân

269

11.99

1503

TP Hà nội

THPT Nguyễn Trãi- Thường Tín

482

11.99

1528

TP Hà nội

THPT Vân Tảo

323

11.93

1530

TP Hà nội

THPT Tiền Phong

244

11.93

1556

TP Hà nội

THPT Bất Bạt

196

11.87

1564

TP Hà nội

THPT Chúc Động

417

11.84

1582

TP Hà nội

THPT Phương Nam

119

11.82

1657

TP Hà nội

THPT Hoàng Cầu

517

11.62

1669

TP Hà nội

THPT Tự Lập

123

11.58

1696

TP Hà nội

THPT Hồng Thái

502

11.50

1771

TP Hà nội

TT GDTX Sơn Tây

59

11.31

1819

TP Hà nội

THPT Văn Hiến

130

11.16

1844

TP Hà nội

THPT Hồng Hà

143

11.09

1857

TP Hà nội

THPT Trần Hưng Đạo- Hà Đông

404

11.04

1869

TP Hà nội

THPT Chương Mỹ B

267

10.97

1872

TP Hà nội

THPT BC Trần Quốc Tuấn

115

10.95

1880

TP Hà nội

THPT Hợp Thanh

239

10.93

1886

TP Hà nội

THPT Mai Hắc Đế

68

10.92

1891

TP Hà nội

THPT Vạn Xuân

118

10.89

1901

TP Hà nội

THPT Tiến Thịnh

263

10.86

1952

TP Hà nội

THPT DL Đinh Tiên Hoàng

256

10.72

1967

TP Hà nội

THPT Phan Bội Châu

106

10.68

1976

TP Hà nội

THPT Phan Chu Trinh

83

10.65

1979

TP Hà nội

THPT Đông Kinh

95

10.64

2006

TP Hà nội

THPT An Dương Vương

108

10.54

2008

TP Hà nội

TTGDTX Đống Đa

30

10.54

2014

TP Hà nội

THPT Xuân Khanh

121

10.51

2025

TP Hà nội

THPT Hoàng Diệu

207

10.49

2041

TP Hà nội

THPT Tư thục Bình Minh

81

10.45

2048

TP Hà nội

THPT Bắc Lương Sơn

105

10.43

2049

TP Hà nội

THPT Lê Văn Thiêm

146

10.42

2059

TP Hà nội

THPT Đông Đô

128

10.38

2075

TP Hà nội

THPT Lê Ngọc Hân

43

10.34

2089

TP Hà nội

THPT Quang Minh

108

10.29

2097

TP Hà nội

THPT Lý Tử Tấn

216

10.23

2100

TP Hà nội

THPT Trần Quang Khải

53

10.21

2129

TP Hà nội

THPT Lương Thế Vinh- Ba Vì

47

10.12

2138

TP Hà nội

THPT Hồ Xuân Hương

84

10.10

2145

TP Hà nội

THPT Hồng Đức

88

10.07

2154

TP Hà nội

THPT Ngô Quyền

55

10.04

2158

TP Hà nội

THPT Trần Phú

67

10.02

2176

TP Hà nội

TTGDTX Tây Hồ

31

9.96

2187

TP Hà nội

TH DL Huỳnh Thúc Kháng

51

9.92

2193

TP Hà nội

THPT Ngô Tất Tố

102

9.88

2198

TP Hà nội

TTGDTX Đông Anh

59

9.87

2200

TP Hà nội

THPT Hà Nội

112

9.86

2203

TP Hà nội

THPT Hà Đông

449

9.83

2206

TP Hà nội

THPT Xuân Thuỷ

42

9.82

2217

TP Hà nội

THPT DL EINSTEIN

145

9.79

2220

TP Hà nội

THPT Lê Thánh Tông

68

9.76

2249

TP Hà nội

THPT Lạc Long Quân

36

9.66

2251

TP Hà nội

TT GDTX Thạch Thất

125

9.66

2254

TP Hà nội

THPT Phan Huy Chú -Thạch Thất

78

9.65

2280

TP Hà nội

THPT Lý Thánh Tông

168

9.51

2289

TP Hà nội

THPT Bắc Đuống

68

9.47

2290

TP Hà nội

THPT Văn Lang

50

9.47

2301

TP Hà nội

DTNT - ĐH Lâm Nghiệp

121

9.44

2306

TP Hà nội

THPT Ng. Văn Huyên

37

9.43

2330

TP Hà nội

TT GDTX Quốc Oai

64

9.36

2347

TP Hà nội

TTGDTX Thanh Trì

63

9.29

2355

TP Hà nội

TTGDTX Cầu Giấy

41

9.23

2361

TP Hà nội

THPT Ng. Bỉnh Khiêm

74

9.21

2383

TP Hà nội

THPT Tây Đô

89

9.12

2389

TP Hà nội

THPT Nguyễn Trường Tộ

34

9.09

2399

TP Hà nội

TTGDTX Phú Thị

47

9.05

2426

TP Hà nội

TTGDTX Từ Liêm

81

8.91

2437

TP Hà nội

THPT Phạm Ngũ Lão

48

8.85

2451

TP Hà nội

THPT Bắc Hà, Thanh Oai

43

8.78

2461

TP Hà nội

THPT Ngô Sỹ Liên

73

8.72

2466

TP Hà nội

TT GDTX Chương Mỹ

50

8.69

2467

TP Hà nội

TT GDTX Đan Phượng

115

8.69

2480

TP Hà nội

TTGDTX Đông Mỹ

50

8.62

2495

TP Hà nội

TT GDTX Hoài Đức

224

8.50

2500

TP Hà nội

THPT Phùng Hưng

34

8.45

2516

TP Hà nội

THPT Tô Hiến Thành

39

8.30