KỶ NIỆM 65 NĂM NGÀY THÀNH LẬP TRƯỜNG
(1960 - 2025)
| STT | Tập thể/cá nhân ủng hộ | Địa chỉ/Thông tin | Số tiền ủng hộ (VNĐ) |
Công trình/ Nội dung |
| 1 | 1 Phụ huynh học sinh lớp 11A12 (xin giấu tên) | Lớp 11A12-K65 | 5,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 2 | Phụ huynh học sinh Trần Minh Đức lớp 11A11 | Lớp 11A11-K65 | 10,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 3 | Phụ huynh học sinh Hồ Bá Hải lớp 10A02 | Lớp 10A02-K66 | 500,000 | Quỹ Hội trường |
| 4 | Tập thể lớp 10A8 | Lớp 10A8-K66 | 30,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 5 | Phụ huynh học sinh Phan Quang Trung lớp 11A2 | Lớp 11A2-K65 | 1,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 6 | Phụ huynh học sinh Mã Viết Duy lớp 11A1 | Lớp 11A1-K65 | 500,000 | Quỹ Hội trường |
| 7 | Phụ huynh học sinh Chu Minh Vũ lớp 11A1 | Lớp 11A1-K65 | 500,000 | Quỹ Hội trường |
| 8 | Tập thể lớp 11A13 | Lớp 11A13-K65 | 2,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 9 | Tập thể lớp 12A01 | Lớp 12A01-K64 | 10,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 10 | Tập thể lớp 10A2 | Lớp 10A2-K66 | 5,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 11 | Tập thể lớp 10A01 | Lớp 10A01-K66 | 3,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 12 | Tập thể lớp 11A9 | Lớp 11A9-K65 | 2,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 13 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Quang Minh lớp 10A7 | Lớp 10A7-K66 | 100,000 | Quỹ Hội trường |
| 14 | Cựu học sinh khóa K33 | Niên khóa 1992-1995 | 31,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 15 | Tập thể lớp 11A1 | Lớp 11A1-K65 | 20,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 16 | Phụ huynh học sinh Vũ Thiện Minh lớp 11A2 | Lớp 11A2-K65 | 1,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 17 | Tập thể lớp 10A7 | Lớp 10A7-K66 | 10,600,000 | Quỹ Hội trường |
| 18 | Thầy Nguyễn Quốc Đạt và cô Phùng Thị Lan Phương | THPT Xuân Đỉnh | 2,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 19 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Ngọc Kiên lớp 10A9 | Lớp 10A9-K66 | 1,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 20 | Cựu học sinh khóa K35 | Niên khóa 1994-1997 | 50,000,000 | Kỷ yếu điện tử |
| 21 | Thầy giáo Vũ Duy Khôi- Hiệu trưởng trường THPT Xuân Đỉnh | THPT Xuân Đỉnh | 10,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 22 | Cha mẹ học sinh Khối 12 -K64 | Khối 12-K64 | 35,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 23 | Phụ huynh học sinh Đỗ Nam Khánh lớp 10A2 | Lớp 10A2-K66 | 1,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 24 | Phụ huynh học sinh lớp 12D3 | Lớp 12D3-K64 | 5,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 25 | Phụ huynh học sinh Phạm Phương Khanh K66 | K66 | 200,000 | Quỹ Hội trường |
| 26 | Học sinh Vũ Khánh Thuỳ K66 | K66 | 50,000 | Quỹ Hội trường |
| 27 | Phụ huynh học sinh Đỗ Chí Kiên lớp 11A2 | Lớp 11A2-K65 | 1,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 28 | Cha mẹ học sinh lớp 12D8-K64 | Lớp 12D8 - K64 | 7,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 29 | Cựu học sinh Dương Xuân Biên K38 | Niên khoá 1997-2000 | 2,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 30 | 1 cá nhân (xin giấu tên) | 1,000,000 | Quỹ Hội trường | |
| 31 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Mai Hà Phương lớp 11A4 | Lớp 11A4-K65 | 500,000 | Quỹ Hội trường |
| 32 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Lê Thanh lớp 11A4 | Lớp 11A4-K65 | 500,000 | Quỹ Hội trường |
| 33 | Phụ huynh học sinh Vũ Phạm Việt Bách | Lớp 11A5-K65 | 100,000 | Quỹ Hội trường |
| 34 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Quỳnh Anh Lớp 10A2 | Lớp 10A2-K66 | 300,000 | Quỹ Hội trường |
| 35 | Cha mẹ học sinh Khối 10 -K66 | Khối 10-K66 | 28,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 36 | Tập thể lớp 11A2 | Lớp 11A2-K65 | 5,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 37 | Phụ huynh học sinh lớp 12A3 | Lớp 12A3-K64 | 5,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 38 | Tập thể lớp 11A10 | Lớp 11A10-K65 | 4,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 39 | Cô giáo Phạm Thị Quyên- GV môn Văn | THPT Xuân Đỉnh | 1,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 40 | Cô giáo Trịnh Thị Thu Hà- GV môn Hoá | THPT Xuân Đỉnh | 500,000 | Quỹ Hội trường |
| 41 | Tập thể cựu học sinh lớp Toán đặc biệt đầu tiên của Hà Nội | Niên khóa 1965-1968 | 10,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 42 | Cựu học sinh khoá K43 | Niên khóa 2002-2005 | 30,000,000 | Quỹ Hội trường |
| 43 | Tập thể lớp 12A2 | Lớp 12A2-K64 | 10.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 44 | Tập thể lớp 12D02 | Lớp 12D02-K64 | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 45 | Phụ huynh học sinh Trương Lê Linh Đan lớp 10A01 | Lớp 10A01-K66 | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 46 | Cô Lại Thị Nga - Cô Đỗ Thị Hoan | Phô tô | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 47 | Cô giáo Đinh Thanh Tâm- GV môn Hóa | THPT Xuân Đỉnh | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 48 | Tập thể lớp 11A14 | Lớp 11A14-K65 | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 49 | Phụ huynh học sinh Bùi Kim Ngân 12D1, Bùi Tiến Dũng 10A10 | 12D1-K64,10A10-K66 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 50 | Phụ huynh học sinh Vũ Bảo Minh lớp 10A0 | Lớp 10A0-K66 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 51 | Tập thể lớp 10A10 | Lớp 10A10-K66 | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 52 | Bác Đoàn Văn Tú - trưởng BPH lớp 11A10 | Lớp 11A10-K65 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 53 | Cựu học sinh Nguyễn Nhật Huy | K61 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 54 | Tập thể lớp 11A4 | Lớp 11A4-K65 | 3.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 55 | Phụ huynh học sinh Lê Phạm Mạnh Toàn lớp 11A4 | Lớp 11A4-K65 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 56 | Phụ huynh học sinh Phạm Đinh Bảo Khanh lớp 11A6 | Lớp 11A6-K65 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 57 | Phụ huynh học sinh Phạm Khuê Lớp 11A6 | Lớp 11A6-K65 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 58 | Tập thể lớp 11A5 | Lớp 11A5-K65 | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 59 | Cô giáo Vũ Thị Mai - GV môn Văn | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 60 | Cựu học sinh Đỗ Trúc An lớp 12A3 | Lớp 12A3-K63 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 61 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Trọng Bình lớp 11A6 | Lớp 11A6-K65 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 62 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Ngọc Anh Duy lớp 11A6 | Lớp 11A6-K65 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 63 | Cô giáo Nguyễn Hồng Lê - GV môn Văn | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 64 | Tập thể lớp 11A8 | Lớp 11A8-K65 | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 65 | Bùi Thị Hồng | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 66 | Cô giáo Trần Thị Loan & Đỗ Thùy Linh - GV môn Toán | THPT Xuân Đỉnh | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 67 | Cô giáo Vũ Thị thu Hà - GV môn Địa | THPT Xuân Đỉnh | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 68 | Cô giáo Đỗ Thị Thanh - GV môn Hóa | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 69 | Phụ huynh học sinh Đào Gia Khiêm lớp 10A2 | Lớp 10A2-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 70 | Thầy giáo Lê Thăng Long - Cựu giáo chức | Môn Vật Lý | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 71 | Thầy giáo Nguyễn Tiến Tùng - GV môn Toán | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 72 | Tập thể lớp 11A12 | Lớp 11A12-K65 | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 73 | Tập thể lớp 11A6 | Lớp 11A6-K65 | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 74 | Tập thể lớp 11A11 | Lớp 11A11-K65 | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 75 | Cô giáo Lê Tú & Lê Hằng - Giáo viên môn Toán | THPT Xuân Đỉnh | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 76 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Văn Đức Lâm lớp 11A6 | Lớp 11A6-K65 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 77 | Cô giáo Nguyễn Thị Lan Anh - Giáo viên môn Vật lý | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 78 | Cô giáo Vũ Minh Phượng - Giáo viên môn Toán | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 79 | Cô giáo Phùng Việt Hà - Giáo viên môn Sinh | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 80 | Cô Nguyễn Thị Thu & Nguyễn Thị Anh | Phòng Tài Vụ -THPT Xuân Đỉnh | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 81 | Tập thể lớp 11A13 | Lớp 11A13-K65 | 3.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 82 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Minh Giáp lớp 11A6 | Lớp 11A6-K65 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 83 | Phụ huynh học sinh Phạm Minh Quân lớp 10A9 | Lớp 10A9-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 84 | Các thế hệ cựu học sinh đã và đang dạy tại trường THPT Xuân Đỉnh | THPT Xuân Đỉnh | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 85 | Phụ huynh học sinh Đỗ Bảo Khánh lớp 10A9 | Lớp 10A9-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 86 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Tiến Đạt lớp 11A7 | Lớp 11A7-K65 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 87 | Thầy giáo Nguyễn Tiến Mạnh -Phó Hiệu trưởng | THPT Xuân Đỉnh | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 88 | Đoàn thực tập ĐHSP Hà Nội 2 | ĐHSPHN2 | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 89 | Tập thể lớp 11A7 | Lớp 11A7-K65 | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 90 | Cô giáo Nguyễn Thị Hiền -Giáo viên môn Vật lý | THPT Xuân Đỉnh | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 91 | Phụ huynh học sinh Phương Anh lớp 10A11 | Lớp 10A11- K66 | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 92 | Phụ huynh học sinh Vũ Trúc Linh lớp 12D7 | Lớp 12D7-K64 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 93 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Hoàng Bách lớp 12A3 | Lớp 12A3-K64 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 94 | Phụ huynh học sinh Đỗ Bảo Khánh lớp 10A11 | Lớp 10A11-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 95 | Phụ huynh học sinh Đỗ Quang Anh lớp 10A11 | Lớp 10A11-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 96 | Phụ huynh học sinh Trần Hà Anh lớp 10A11 | Lớp 10A11-K66 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 97 | Phụ huynh học sinh Lê Thuý Vy lớp 10A6 | Lớp 10A6-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 98 | Phụ huynh học sinh Bùi Vinh Đức lớp 12A3 | Lớp 12A3-K64 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 99 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Đăng Khoa lớp 12A3 | Lớp 12A3-K64 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 100 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Thị Vân Anh lớp 12A3 | Lớp 12A3-K64 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 101 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Anh Khôi lớp 11A6 | Lớp 11A6-K65 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 102 | Phụ huynh học sinh Đỗ Thành Vinh lớp 10A5 | Lớp 10A5-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 103 | Phụ huynh học sinh Ngô Minh Hùng lớp 11A6 | Lớp 11A6-K65 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 104 | Phụ huynh học sinh Đỗ Thái Kiệt lớp 12A3 | Lớp 12A3-K64 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 105 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Gia Hiển lớp 12A3 | Lớp 12A3-K64 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 106 | Phụ huynh học sinh Khánh Vân lớp 10A02 | Lớp 10A02-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 107 | Phụ huynh học sinh Bình Minh lớp 10A5 | Lớp 10A5-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 108 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Vũ Khoa lớp 12A3 | Lớp 12A3-K64 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 109 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Minh Đức lớp 12A3 | Lớp 12A3-K64 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 110 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Thái Hoà Minh lớp 10A11 | Lớp 10A11-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 111 | Phụ huynh học sinh Nhật Hà lớp 10A11 | Lớp 10A11K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 112 | Phụ huynh học sinh Vũ Duy Thái lớp 12A3 | Lớp 12A3-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 113 | Phụ huynh học sinh Đinh Hùng Lân lớp 12A3 | Lớp 12A3-K64 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 114 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Khánh Nguyên lớp 11A3 | Lớp 11A3-K65 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 115 | Phụ huynh học sinh Hoàng Tú Tâm lớp 12D7 | Lớp 12D7-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 116 | Phụ huynh học sinh Lê Vi Trang lớp 10A11 | Lớp 10A11-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 117 | Cô giáo Hoàng Thị Hường -Nguyên GV môn Ngữ Văn | THPT Xuân Đỉnh | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 118 | Cô giáo Nguyễn Thị Hồng- Gv môn Hóa | THPT Xuân Đỉnh | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 119 | Phụ huynh học sinh Lê Đạt Gia Bảo | Lớp 11A3-K65 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 120 | Phụ huynh học sinh Cao Tấn Đạt | Lớp 11A3-K65 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 121 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Hải Long | Lớp 11A3-K65 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 122 | Phụ huynh học sinh Vũ Tuấn Hưng | Lớp 11A3-K65 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 123 | Phụ huynh học sinh Trần Minh Anh | Lớp 11A3-K65 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 124 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Hữu Khải | Lớp 11A3-K65 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 125 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Hoàng Bách | Lớp 11A3-K65 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 126 | Phụ huynh học sinh Chu Thiên Phú | Lớp 11A3-K65 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 127 | Phụ huynh học sinh Phạm Thu Hạnh | Lớp 11A3-K65 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 128 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Đức Hà | Lớp 11A3-K65 | 100.000 | Quỹ Hội trường |
| 129 | Phụ huynh học sinh Đoàn Trung Dũng | Lớp 11A3-K65 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 130 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Đức Minh | Lớp 11A3-K65 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 131 | Phụ huynh học sinh Lê Phạm Minh Huy | Lớp 11A3-K65 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 132 | Phụ huynh học sinh Đinh Duy Hiếu | Lớp 11A3-K65 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 133 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Minh Hoàng | Lớp 11A3-K65 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 134 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Thùy Dương | Lớp 11A3-K65 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 135 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Thị Hà Duyên | Lớp 11A3-K65 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 136 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Hoàng Bảo Khanh | Lớp 11A3-K65 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 137 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Huy Hoàng | Lớp 11A3-K65 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 138 | Phụ huynh học sinh Phạm Anh Khôi | Lớp 11A3-K65 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 139 | Phụ huynh học sinh Phạm Tuấn Đạt | Lớp 11A3-K65 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 140 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Tuấn Khoa | Lớp 11A3-K65 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 141 | Phụ huynh học sinh Trần Lê Minh Đức | Lớp 11A3-K65 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 142 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Quang Minh | Lớp 11A3-K65 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 143 | Phụ huynh học sinh Trần Lê Hiếu | Lớp 11A3-K65 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 144 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Ngọc Thiên Phương | Lớp 11A3-K65 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 145 | Phụ huynh học sinh Chu Trọng Nguyên | Lớp 11A3-K65 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 146 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Phương Linh | Lớp 11A3-K65 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 147 | Phụ huynh học sinh Đinh Văn Phúc | Lớp 11A3-K65 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 148 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Tấn Phong | Lớp 11A3-K65 | 100.000 | Quỹ Hội trường |
| 149 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Song Ly lớp 12A3 | Lớp 12A3-K64 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 150 | Tập thể lớp A1, A2, A3, A5 | Lớp A1, A2, A3, A5-K54 | 5.400.000 | Quỹ Hội trường |
| 151 | Phụ huynh học sinh Phạm Đình Bách lớp 10A11 | Lớp 10A11-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 152 | Tập thể lớp 12D niên khoá 1985-1988 | Lớp 12D-K26 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 153 | Phụ huynh học sinh Nghiêm Minh Hằng lớp 10A11 | Lớp 10A11-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 154 | Phụ huynh học sinh Tạ Minh Thư lớp 10A11 | Lớp 10A11-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 155 | Tập thể lớp 12F niên khoá 1993-1996 | Lớp 12F-K34 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 156 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Quỳnh Anh lớp 10A12 | Lớp 10A12-K66 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 157 | Phụ huynh học sinh Lê Hồng Dương lớp 10A12 | Lớp 10A12-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 158 | Phụ huynh học sinh Tuấn Duy, Đăng Huy, Bảo Ngọc 10A12 | Lớp 10A12-K66 | 700.000 | Quỹ Hội trường |
| 159 | Bốn Học sinh lớp 10A12 | Lớp 10A12-K66 | 400.000 | Quỹ Hội trường |
| 160 | Phụ huynh học sinh Bảo Châu | Lớp 10A11-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 161 | Phụ huynh học sinh Trần Hùng Long 10A11 | Lớp 10A11-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 162 | Phụ huynh học sinh Đậu Nguyễn Thuý Nhi lớp 10A04 | Lớp 10A04-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 163 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Thanh Hải lớp 12A3 | Lớp 12A3-K64 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 164 | Phụ huynh học sinh Hồng Anh 10A6 | Lớp 10A6-K66 | 100.000 | Quỹ Hội trường |
| 165 | Cô giáo Chu Thị Tuyết Thanh - GV môn Toán | THPT Xuân Đỉnh | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 166 | Cô giáo Nguyễn Thị Thanh Hà - GV môn Sinh học | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 167 | Phụ huynh học sinh Phạm Thanh Thảo lớp 12A3 | Lớp 12A3-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 168 | Phụ huynh học sinh Lê Thị Ngọc Minh A1& Lê Thị Minh Ngọc A01 | K62&K63 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 169 | Anh Nguyễn Quốc Việt - Trưởng ban liên lạc K42 | Cựu HS-K42 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 170 | Lớp 12G niên khoá 1993-1996 | Lớp 12G-K34 | 3.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 171 | Phụ huynh học sinh Dương Diệu Linh lớp 10A2 | Lớp 10A2-K66 | 100.000 | Quỹ Hội trường |
| 172 | Tập thể Cựu học sinh K44 | Cựu HS-K44 | 30.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 173 | Lớp 12A niên khoá 1988-1991 | Lớp 12A-K29 | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 174 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Minh Châu lớp 10A1 | Lớp 10A1-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 175 | Phụ huynh học sinh Vũ Nhật Minh lớp 10A02 | Lớp 10A02-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 176 | Bác Phạm Ngọc Thịnh - PH lớp 11A6 | Lớp 11A6-K65 | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 177 | Tập thể lớp 12A7 | Lớp 12A7-K41 | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 178 | Cựu học sinh Linh Lớp 12A1 | Cựu học sinh-K43 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 179 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Trang Lê Vy lớp 10A6 | Lớp 10A6-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 180 | Cô giáo Nguyễn Thị Duyên - GV môn Sinh học | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 181 | Tập thể lớp 11A15 | Lớp 11A15-K65 | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 183 | Phụ huynh học sinh Hồ Bá Hải lớp 10A02 | Lớp 10A02-K66 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 184 | Tập thể lớp 12A4 niên khoá 1999-2002 | Lớp 12A4-K40 | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 185 | Lớp 12I Xuân Đỉnh | Lớp 12I-K18 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 186 | Tập thể 12A+12C+12H niên khóa 1987-1990 | Lớp 12A,12C,12H-K28 | 9.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 187 | Phụ huynh học sinh Minh Anh, Mai Anh, Minh Duy, Hà My | Lớp 11A10-K66 | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 188 | Tập thể Cựu học sinh niên khoá 1991-1994 | Cựu học sinh-K32 | 20.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 189 | Phụ huynh học sinh Đức Mạnh lớp 10A01 | Lớp 10A01-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 190 | Phụ huynh học sinh Phùng Phương Uyên lớp 10A2 | Lớp 10A2-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 191 | Cô giáo Lương Thị Kim Lưu - GV môn GDKT& PL | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 192 | Giáo viên chủ nhiệm lớp 10A3 | Lớp 10A3-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 193 | Phụ huynh học sinh Đỗ Ngọc Bảo Anh | Lớp 10A3-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 194 | Phụ huynh học sinh Đinh Ngọc Anh | Lớp 10A3-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 195 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Thị Minh Anh | Lớp 10A3-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 196 | Phụ huynh học sinh Trương Văn Phan Anh | Lớp 10A3-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 197 | Phụ huynh học sinh Lê Việt Anh | Lớp 10A3-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 198 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Nam Cường | Lớp 10A3-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 199 | Phụ huynh học sinh Đỗ Mạnh Dũng | Lớp 10A3-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 200 | Phụ huynh học sinh Đỗ Đức Duy | Lớp 10A3-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 201 | Phụ huynh học sinh Trần Hải Đăng | Lớp 10A3-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 202 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Trường Hải | Lớp 10A3-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 203 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Thị Minh Hạnh | Lớp 10A3-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 204 | Phụ huynh học sinh Ngô Tuấn Hiệp | Lớp 10A3-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 205 | Phụ huynh học sinh Trần Đăng Hiếu | Lớp 10A3-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 206 | Phụ huynh học sinh Phùng Minh Hiếu | Lớp 10A3-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 207 | Phụ huynh học sinh Bùi Quang Huy | Lớp 10A3-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 208 | Phụ huynh học sinh Lê Mai Hương | Lớp 10A3-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 209 | Phụ huynh học sinh Lê Minh Khoa | Lớp 10A3-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 210 | Phụ huynh học sinh Bùi Khánh Lâm | Lớp 10A3-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 211 | Phụ huynh học sinh Đỗ Ngọc Linh | Lớp 10A3-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 212 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Phương Linh (16/10) | Lớp 10A3-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 213 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Phương Linh | Lớp 10A3-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 214 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Đăng Minh | Lớp 10A3-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 215 | Phụ huynh học sinh Đỗ Quang Minh | Lớp 10A3-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 216 | Phụ huynh học sinh Phan Quang Minh | Lớp 10A3-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 217 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Hải Nam | Lớp 10A3-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 218 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Khôi Nguyên | Lớp 10A3-K66 | 100.000 | Quỹ Hội trường |
| 219 | Phụ huynh học sinh Phạm Hoàng Quân | Lớp 10A3-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 220 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Anh Quốc | Lớp 10A3-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 221 | Phụ huynh học sinh Hoàng Phương Thảo | Lớp 10A3-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 222 | Cô giáo Nguyễn Thị Hương - GVCN lớp 12D01 | Lớp 12D01-K64 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 223 | Phụ huynh học sinh Bùi Hoàng Quỳnh Anh | Lớp 12D01-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 224 | Phụ huynh học sinh Đặng Minh Anh | Lớp 12D01-K64 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 225 | Phụ huynh học sinh Đinh Trần Nguyệt Anh | Lớp 12D01-K64 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 226 | Phụ huynh học sinh Hoàng Việt Anh | Lớp 12D01-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 227 | Phụ huynh học sinh Lê Quỳnh Anh | Lớp 12D01-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 228 | Phụ huynh học sinh Trần Phương Anh | Lớp 12D01-K64 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 229 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Hà Minh Châu | Lớp 12D01-K64 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 230 | Phụ huynh học sinh Lê Nguyễn Quỳnh Chi | Lớp 12D01-K64 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 231 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Lương Tuấn Dũng | Lớp 12D01-K64 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 232 | Phụ huynh học sinh Tô Hà Giang | Lớp 12D01-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 233 | Phụ huynh học sinh Trần Thanh Hà | Lớp 12D01-K64 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 234 | Phụ huynh học sinh Đặng Thế Hoàng Hải | Lớp 12D01-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 235 | Phụ huynh học sinh Trương Trí Hiền | Lớp 12D01-K64 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 236 | Phụ huynh học sinh Ngô Tuấn Khải | Lớp 12D01-K64 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 237 | Phụ huynh học sinh Đỗ Thảo Linh | Lớp 12D01-K64 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 238 | Phụ huynh học sinh Đỗ Trần Vân Linh | Lớp 12D01-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 239 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Hà Linh | Lớp 12D01-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 240 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Hà Linh | Lớp 12D01-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 241 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Khánh Linh | Lớp 12D01-K64 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 242 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Ngọc Phương Linh | Lớp 12D01-K64 | 400.000 | Quỹ Hội trường |
| 243 | Phụ huynh học sinh Phạm Quỳnh Mai | Lớp 12D01-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 244 | Phụ huynh học sinh Đinh Tuệ Minh | Lớp 12D01-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 245 | Phụ huynh học sinh Hoàng Nghĩa Minh | Lớp 12D01-K64 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 246 | Phụ huynh học sinh Ngô Quang Minh | Lớp 12D01-K64 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 247 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Bảo Ngân | Lớp 12D01-K64 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 248 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Bảo Ngọc | Lớp 12D01-K64 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 249 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Thảo Nguyên | Lớp 12D01-K64 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 250 | Phụ huynh học sinh Trần Khải Nguyên | Lớp 12D01-K64 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 251 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Gia Phát | Lớp 12D01-K64 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 252 | Phụ huynh học sinh Quách Đức Phong | Lớp 12D01-K64 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 253 | Phụ huynh học sinh Phạm Gia Phú | Lớp 12D01-K64 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 254 | Phụ huynh học sinh Phạm Phương Thảo | Lớp 12D01-K64 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 255 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Anh Thư | Lớp 12D01-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 256 | Phụ huynh học sinh Vũ Anh Thư | Lớp 12D01-K64 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 257 | Phụ huynh học sinh Trần Nguyễn Hiền Trang | Lớp 12D01-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 258 | Phụ huynh học sinh Bùi Quang Trung | Lớp 12D01-K64 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 259 | Phụ huynh học sinh Bùi Huy Trường | Lớp 12D01-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 260 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Mạnh Tuấn | Lớp 12D01-K64 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 261 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Văn Vượng | Lớp 12D01-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 262 | Phụ huynh học sinh Đỗ Hà Vy | Lớp 12D01-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 263 | Phụ huynh học sinh Phạm Thị Minh Đức | Lớp 12D01-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 264 | Phụ huynh học sinh Trần Hải Yến | Lớp 12D01-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 265 | Phụ huynh học sinh Trần Minh Dũng lớp lớp 10A5 | Lớp 10A5-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 266 | Cha mẹ học sinh lớp 10A9 | Lớp 10A9-K66 | 4.400.000 | Quỹ Hội trường |
| 267 | Tập thể 12B1 niên khoá 1998-2001 | Cựu HS lớp 12B1-K39 | 3.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 268 | Cựu học sinh niên khoá 1982-1985 | Cựu HS khóa K23 | 20.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 269 | Phụ huynh học sinh Phạm Quỳnh Mai lớp 10A11 | Lớp 10A11-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 270 | Tập thể lớp 12D,12G khoá 1987-1990 | Cựu HS Lớp12D, 12G-K28 | 6.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 271 | Tập thể lớp 12B niên khoá 1988-1991 | Cựu HS Lớp 12B-K29 | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 272 | Cô giáo Mai Thị Thu Thuỷ - GV Tiếng Anh | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 273 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Chí Thành lớp 10A01 | Lớp 10A01-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 274 | Tập thể lớp 12C niên khoá 1985-1988 | Cựu HS Lớp 12C-K26 | 3.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 275 | Phụ huynh học sinh Đỗ Duy Quý lớp 10A01 | Lớp 10A01-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 276 | Cựu học sinh Mai Thu Quỳnh lớp A1 | Cựu HS lớp A1-K56 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 277 | Phụ huynh học sinh Tường Lâm 10A01 | Lớp 10A01-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 278 | Phụ huynh học sinh Hà Đình Quốc 10A01 | Lớp 10A01-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 279 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Phú Bình lớp 12D7 | Lớp 12D7-K64 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 280 | Cô giáo Cao Thị Việt Anh - nguyên GV môn Lịch sử | Nguyên Giáo viên | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 281 | Cô giáo Dương Thị Phương Quỳnh&Văn Thùy An- GV môn Văn | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 282 | Tập thể lớp A10 niên khoá 1999-2002 | Cựu HS lớp A10-K40 | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 283 | Phụ huynh học sinh Lê Nguyễn Khánh An lớp 10A01 | Lớp 10A01-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 284 | Tập thể lớp 12B niên khoá 1987-1990 | Cựu HS Lớp 12B-K28 | 3.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 285 | Phụ huynh học sinh lớp 10A03 | Lớp 10A03-K66 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 286 | Phụ huynh học sinh lớp 10A03 | Lớp 10A03-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 287 | Phụ huynh học sinh lớp 10A03 | Lớp 10A03-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 288 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Ngọc Thu Trúc | 300.000 | Quỹ Hội trường | |
| 289 | Phụ huynh học sinh Ngô Đức Minh 11A6 | Lớp 11A6-K65 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 290 | Tập thể Cựu học sinh niên khoá 1979-1982 | Cựu HS - K20 | 10.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 291 | Phụ huynh học sinh Minh Tâm 12D5 | Lớp 12D5-K64 | 100.000 | Quỹ Hội trường |
| 292 | Cô giáo Phạm Thị Hoa -GV môn Toán | THPT Xuân Đỉnh | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 293 | Phụ huynh học sinh Phạm Thiên Quỳnh 10A01 | Lớp 10A01-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 294 | Phụ huynh học sinh Đoàn Vũ Phương Uyên 10A01 | Lớp 10A01-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 295 | Phụ huynh học sinh Phạm Huy Anh 10A01 | Lớp 10A01-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 296 | Tập thể Cựu học sinh niên khoá 1996-1999 | Niên khóa 96-99 | 10.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 297 | Phụ huynh học sinh Duong Duc Hung lớp 10A5 | Lớp 10A5-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 298 | Phụ huynh học sinh Trần Hải Dương lớp 12D5 | Lớp 12D5-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 299 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Nhật Anh lớp 12D5 | Lớp 12D5-K64 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 300 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Bùi Phương Chi lớp 11A10 | Lớp 11A10-K65 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 301 | Phụ huynh học sinh Phạm Kiên Khoa lớp 10A01 | Lớp 10A01-K66 | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 302 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Bảo Khuê lớp 10A01 | Lớp 10A01-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 303 | Phụ huynh học sinh Đỗ Ý Nhi lớp 12D5 | Lớp 12D5-K64 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 304 | Phụ huynh học sinh Đỗ Phúc Nguyễn Châu lớp 10A6 | Lớp 10A6-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 305 | Phụ huynh học sinh Minh Công lớp 10A6 | Lớp 10A6-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 306 | Cô giáo Nguyễn Thị Thanh -GV môn Toán | THPT Xuân Đỉnh | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 307 | Phụ huynh học sinh Đoàn Hương Giang lớp 11A5 | Lớp 11A5-K65 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 308 | Phụ huynh học sinh Đào Hạ Long lớp 10A01 | Lớp 10A01-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 309 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Phúc Lân lớp 10A6 | Lớp 10A6-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 310 | Phụ huynh học sinh Cao Duy Phúc lớp 11A5 | Lớp 11A5-K65 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 311 | Phụ huynh học sinh Đặng Nguyễn Xuân Hải lớp 10A01 | Lớp 10A01-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 312 | Phụ huynh học sinh Nam Khánh lớp 11A5 | Lớp 11A5-K66 | 100.000 | Quỹ Hội trường |
| 313 | Tập thể Phụ huynh học sinh Lớp 10A0 | Lớp 10A0-K66 | 3.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 314 | Phụ huynh học sinh Trần Nguyễn Kiều Vy lớp 10A01 | Lớp 10A01-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 315 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Tùng Lâm lớp 10A03 | Lớp 10A03-K66 | 3.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 316 | Tập thể cựu học sinh lớp A1, I, M niên khoá 1993-1996 | Lớp A1,I,M-K34 | 15.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 317 | Tập thể cựu học sinh lớp A3 | Lớp A3-K56 | 3.319.711 | Quỹ Hội trường |
| 318 | Bác Sơn, Bác Hảo, Bác Vinh - Ban đại diện CMHS trường K62 | Ban ĐDCMHS trường K62 | 3.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 319 | Phụ huynh học sinh Đặng Duy Anh lớp 11A5 | Lớp 11A5-K65 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 320 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Đức Anh Khoa lớp 11A5 | Lớp 11A5-K65 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 321 | Tập thể lớp 12D3 | Lớp 12D3-K63 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 322 | Sân bóng cấp 3 Xuân Đỉnh | Sân bóng | 10.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 323 | Thầy Nguyễn Tuấn Phương, Cô Nguyễn Thị Thu Lành | THPT Xuân Đỉnh | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 324 | Nhà may Phương Thảo | Nhà May | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 325 | Cô giáo Vũ Thị Loan -GV môn Tiếng Anh | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 326 | Tập thể Cựu học sinh K39 | Niên khóa 1998-2001 | 28.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 327 | Cô giáo Đặng Thị Thanh Bạch -Gv môn Thể Dục | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 328 | Cựu học sinh Lê Đình Thắng | Cựu học sinh K45 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 329 | Thầy giáo Tạ Văn Miên - Gv môn Toán | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 330 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Khánh Uyên - Lớp 11A6 | Lớp 11A6-K65 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 331 | Phụ huynh học sinh Hà Thế Công lớp 11A5 | Lớp 11A5-K65 | 100.000 | Quỹ Hội trường |
| 332 | Phụ huynh học sinh Lê Trúc Quỳnh lớp 12D6 | Lớp 12D6-K64 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 333 | Phụ huynh học sinh Kim Ngân lớp 10A6 | Lớp 10A6-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 334 | Phụ huynh học sinh lớp 10A03 | Lớp 10A03-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 335 | Phụ huynh học sinh lớp 10A5 | Lớp 10A5-K66 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 336 | Phụ huynh học sinh lớp 10A5 | Lớp 10A5-K66 | 100.000 | Quỹ Hội trường |
| 337 | Phụ huynh học sinh Lương Duyên Hải lớp 10A5 | Lớp 10A5-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 338 | Công ty Bảo hiểm BIDV Thăng Long | Cty Bảo hiểm BIDV | 3.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 339 | Phụ huynh học sinh Lớp 12D5 | Lớp 12D5-K64 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 340 | Cô giáo Đào Thị Anh Phương -GV môn Toán | THPT Xuân Đỉnh | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 341 | Phụ huynh học sinh Ngọc Quân lớp 11A5 | Lớp 11A5-K65 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 342 | Cô giáo Trần Thị Quỳnh Hoa -Nguyên Phó hiệu trưởng | THPT Xuân Đỉnh | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 343 | Phụ huynh học sinh Mai Quỳnh Anh lớp 10A11 | Lớp 10A11-K66 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 344 | Tập thể Cựu học sinh lớp 12I niên khoá 1985-1988 | Cựu hs lớp 12I | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 345 | Anh Nguyễn Đình Ngọc -BVĐK Sơn Tây | Nguyên nhân viên y tế trường | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 346 | Phụ huynh học sinh Kiều Thu Phương lớp 12D5 | Lớp 12D5-K64 | 100.000 | Quỹ Hội trường |
| 347 | Công ty Linh Khánh | Công ty Linh Khánh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 348 | Trung tâm Ngoại Ngữ Kella | Ngoại Ngữ Kella | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 349 | Phụ huynh học sinh Duy Anh lớp 10A2 | Lớp 10A2-K66 | 100.000 | Quỹ Hội trường |
| 350 | Tập thể Cựu học sinh lớp 12B2 niên khoá 2005-2008 | Cựu hs lớp 12B2 | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 351 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Quang Dương lớp 10A10 | Lớp 10A10-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 352 | Đồng phục Châu Anh | ĐP Châu Anh | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 353 | Tập thể Cựu học sinh lớp A1,A5,D1,D2,D3 -K59 | Niên khoá 2018-2021 | 6.500.000 | Quỹ Hội trường |
| 354 | Anh Nguyễn Hồng Dương cựu học sinh K26 | Niên khoá 1985-1988 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 355 | Tập thể Cựu học sinh lớp 12B1 | Lớp 12B1-K41 | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 356 | Anh Tô Văn Hùng cựu học sinh lớp 12M - K27 | Niên khoá 1986-1989 | 50.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 357 | Tập thể cựu học sinh lớp 12M - K27 | Niên khoá 1986-1989 | 20.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 358 | Tập thể cựu học sinh - K25 | Niên khoá 1984-1987 | 10.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 359 | Cựu học sinh Dương Tiểu Bình lớp 12I-K25 | Niên khoá 1984-1987 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 360 | Trạm y tế phường Xuân Đỉnh | Trạm y tế Phường | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 361 | Phụ huynh học sinh Lê Thị Minh Kha lớp 12D1 | Lớp 12D1-K63 | 10.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 362 | Phụ huynh học sinh Lê Phạm Gia Anh 12A4 và Lê Phạm Diệu Anh 10A6 | Lớp 12A4-K64&10A6-K66 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 363 | Cựu học sinh lớp A8-K41 | Lớp A8-K41 | 650.000 | Quỹ Hội trường |
| 364 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh | Tiểu học Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 365 | Trường Tiểu học Xuân La | Tiểu học Xuân La | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 366 | Trường THCS Xuân Đỉnh | THCS Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 367 | Trường Mầm Non Xuân Đỉnh A, Xuân Đỉnh B, Xuân Tảo A, Xuân Tảo B | Các trường mầm non | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 368 | Phụ huynh học sinh Đinh Quốc Cường lớp 10A6 | Lớp 10A6-K66 | 100.000 | Quỹ Hội trường |
| 369 | Tập thể Phụ huynh học sinh lớp 12A5 | Lớp 12A5-K64 | 3.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 370 | Cô giáo Đặng Thị Việt Thái - Nguyên GV | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 371 | Anh Lê Văn Linh | Không ghi địa chỉ | 10.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 372 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Trọng Hân lớp 11A5 | Lớp 11A5-K65 | 300.000 | Quỹ Hội trường |
| 373 | Tập thể Cựu học sinh K49 niên khoá 2008-2011 | Niên khoá 2008-2011 | 4.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 374 | Phụ huynh học sinh Phạm Ngọc Phong lớp 10A10 | Lớp 10A10-K66 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 375 | Trường THCS Liên Mạc | THCS Liên Mạc | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 376 | Phụ huynh học sinh Vũ Trí Nhân lớp 12A4 | Lớp 12A4-K64 | 650.000 | Quỹ Hội trường |
| 377 | Trường THPT Kim Anh | THPT Kim Anh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 378 | Phụ huynh học sinh Phạm Khánh Linh lớp 12D4 | Lớp 12D4-K64 | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 379 | Anh Nguyen Dam Tai | Không địa chỉ | 100.000 | Quỹ Hội trường |
| 380 | Phụ huynh học sinh Hà Linh 12D01, Minh Hưng 10A02 | K64-K66 | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 381 | Cô giáo Tâm- Cựu giáo viên tổ Vật Lí | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 382 | Tập thể Cựu học sinh K27 | Niên khoá 1986-1989 | 10.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 383 | Tập thể Cựu học sinh lớp 12B-K41 | Niên khoá 2000-2003 | 3.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 384 | Đội bóng K41 | Niên khóa 2000-2003 | 3.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 385 | Cô giáo Đỗ Thị Thanh -GV môn Tin học | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 386 | Cựu học sinh Đỗ Thuỷ Tiên -K57 | K57 | 200.000 | Quỹ Hội trường |
| 387 | Phụ huynh học sinh Nguyễn Tuấn Khang lớp 12A01 | Lớp 12A01-K63 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 388 | Trường ĐHSP 2 | ĐHSP2 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 389 | Thầy giáo Lê Viết Hùng - Nguyên GV | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 390 | Cựu học sinh Trần Thị Hồng Vân Lớp 12D | Niên khóa 1993-1996 | 3.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 391 | Công Ty Smart com | Công Ty Smart com | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 392 | Cô giáo Phạm Thị Mai Thu - Nguyên GV | THPT Xuân Đỉnh | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 393 | Cô giáo Nguyễn Thị Phượng - Nguyên GV | THPT Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 394 | Bác Trung, bác Cường, bác Nhuận, bác Hùng - Nguyên ban đại diện CMHS | Nguyên ban đại diện CMHS | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 395 | Công An Phường Xuân Đỉnh | CAP Xuân Đỉnh | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 396 | Nhà hát chèo Quân đội | Nhà hát chèo | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 397 | Trường Đại học Mỏ Địa Chất | ĐH Mỏ | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 398 | Xí nghiệp Bản đồ 1 | Xí nghiệp Bản đồ 1 | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 399 | Ban chỉa huy quân sự Phường Xuân Đỉnh | Phường Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 400 | Tập đoàn Bảo Sơn | Tập đoàn Bảo Sơn | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 401 | Công ty Đầu tư HCC | Công ty HCC | 3.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 402 | Bộ Tư Lệnh Tăng Thiết Giáp | BTL Tăng Thiết Giáp | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 403 | Trường Cơ khí Ô Tô - ĐHCN Hà Nội | ĐHCN Hà Nội | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 404 | Phòng Văn hóa xã hội Phường Xuân Đỉnh | P. VHXH-Phường Xuân đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 405 | Phòng Kinh Tế Phường Xuân Đỉnh | P. Kinh Tế - Phường Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 406 | Trung Tâm Văn Hóa Thông Tin Phường Xuân Đỉnh | TTVHTT Phường Xuân Đỉnh | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 407 | Cục hậu cần kỹ thuật BCPB tiểu đoàn Vận Tải | Tiếu đoàn Vận Tải | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 408 | Viện KDGD Toàn cầu | Viện KDGD | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 409 | Cô giáo Hoàng Thanh Nga - Nguyên GV Toán | THPT Xuân Đỉnh | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 410 | Ông Nguyễn Trọng Dân - PHHS | PHHS | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 411 | Cựu học sinh Vũ an Ninh -khóa 4 | Niên khóa 1962-1965 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 412 | Cựu học sinh Nguyễn Văn Lương -khóa 4 | Niên khóa 1962-1965 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 413 | Tập thể Cựu học sinh K33 | Niên khoá 1992-1995 | 13.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 414 | Tập thể Cựu học sinh K3 | Niên khóa 1961-1964 | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 415 | Tập thể Cựu học sinh lớp B - K7 | Niên khóa 1966-1969 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 416 | Tập thể Cựu học sinh lớp 12H - K34 | Niên khóa 1993-1996 | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 417 | Cựu học sinh Nguyễn Quý Hảo - Lớp 10B | K13 | 500.000 | Quỹ Hội trường |
| 418 | Tập thể Cựu học sinh 12A-K32 | Niên khóa 1991-1994 | 10.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 419 | Tập thể Cựu học sinh lớp 8C, 9C | Niên khóa 1968-1970 | 3.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 420 | Chị Hoàng Thị Hạnh lớp 12I và con trai Đỗ Hoàng Vũ | Niên khóa 1979-1982&12D-K56 | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 421 | Tập thể Cựu học sinh Khóa 36 | 1995-1998 | 10.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 422 | Tập thể Cựu học sinh lớp 12K | K28 | 3.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 423 | Tập thể Cựu học sinh lớp 10F | Niên khóa 1978-1981 | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 424 | Nhóm Cựu học sinh lớp 10D | Niên khóa 1971-1974 | 3.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 425 | Trường THPT Đoàn Thị Điểm | Trường THPT Đoàn Thị Điểm | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 426 | Trường THPT Trung Văn | Trường THPT Trung Văn | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 427 | Trường THPT Xuân Phương | Trường THPT Xuân Phương | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 428 | Trường THPT Trần Quốc Tuấn | Trường THPT Trần Quốc Tuấn | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 429 | Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 430 | Trường THPT Nguyễn Huệ | Trường THPT Nguyễn Huệ | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 431 | Trường THPT Lương Văn Chi | Trường THPT Lương Văn Chi | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 432 | Trường THPT Bắc Thăng Long | Trường THPT Bắc Thăng Long | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 433 | Trường THCS Đông Ngạc | Trường THCS Đông Ngạc | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 434 | Trường THCS Cổ Nhuế 2 | Trường THCS Cổ Nhuế 2 | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 435 | Trường THPT Đại Mỗ | Trường THPT Đại Mỗ | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 436 | Trường THPT Chương Mỹ B | Trường THPT Chương Mỹ B | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 437 | Trung tâm GDTX Chương Mỹ | Trung tâm GDTX Chương Mỹ | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 438 | Trường THCS Xuân La | Trường THCS Xuân La | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 439 | Trường THCS-THPT NewTon | Trường THCS-THPT NewTon | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 440 | Trường THPT Mỹ Đình | Trường THPT Mỹ Đình | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 441 | Trường THPT Thượng Cát | Trường THPT Thượng Cát | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 442 | Tập thể Cựu học sinh lớp A3-K40 | Niên khóa 1999-2002 | 5.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 443 | Cô giáo Chu Phương Linh - Nguyên GV môn Toán | Nguyên giáo viên | 1.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 444 | Công ty Cổ phần Bắc Thành An | Cty Bắc Thành An | 2.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 445 | Bác Lan trưởng ban CMHS lớp 12D02 - K63 | Niên khoá 2022-2025 | 4.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 446 | Bác Nga trưởng ban CMHS lớp 12D01 - K63 | Niên khoá 2022–2025 | 4.000.000 | Quỹ Hội trường |
| 447 | Tập thể cựu học sinh lớp 12A | Niên khoá 1985-1988 | 10.000.000 | Quỹ Hội Trường |
| 448 | Tập thể Cựu học sinh lớp 12A8 - K41 | Niên khóa 2000-2003 | 3.000.000 | Quỹ Hội Trường |
| 449 | Công Ty TNHH Thương Mại & Quốc Tế HT | Công ty TNHH TM&QT HT | 2.000.000 | Quỹ Hội Trường |